日本の道路標識は、主に以下の本標識と補助標識の5つに分類されます。
Biển báo đường bộ của Nhật Bản chủ yếu được phân thành 5 loại sau: biển báo chính và biển báo phụ.
案内標識 ~Biển báo đường để được hướng dẫn~
案内標識は、道路利用者に目的地や通過地の方向、距離、道路上の位置を示すために設置されています。一般的には青地に白文字、高速道路では緑地に白文字で表示されます。具体的には以下のような情報を提供します。
Những biển báo đường này được lắp đặt để chỉ cho người tham gia giao thông hướng đi, khoảng cách và vị trí đến đích hoặc điểm tham chiếu. Nó thường được hiển thị bằng chữ trắng trên nền xanh lam và trên đường cao tốc, nó được hiển thị bằng chữ trắng trên nền xanh lục. Cụ thể, cung cấp các thông tin sau.
目的地や通過地の方向 | hướng đích |
距離 | khoảng cách |
路線名や路線番号 | Tên và số tuyến đường |
案内標識は、国土交通省や地方自治体によって設置されます。
Những biển báo này do Bộ Đất đai, Cơ sở hạ tầng, Giao thông và Du lịch và chính quyền địa phương lắp đặt.
警戒標識 ~Dấu hiệu cảnh báo~
警戒標識は、道路上で注意が必要な箇所や危険を事前に知らせるための標識です。通常、黄色のひし形で表示され、運転者に減速や注意深い運転を促します。例えば、踏切や交差点の近くに設置されることが多いです。
Biển cảnh báo là biển báo cảnh báo những nguy hiểm trên đường hoặc những nơi bạn nên cẩn thận. Thường được hiển thị dưới dạng hình thoi màu vàng, nó nhắc nhở người lái xe giảm tốc độ và lái xe cẩn thận hơn. Ví dụ, chúng thường được lắp đặt gần các điểm giao cắt và giao lộ đường sắt.
規制標識 ~Dấu hiệu cho quy định~
規制標識は、車両や歩行者に対して通行の禁止や制限を示す標識です。赤や青、白の色で表示され、具体的な規制内容を明示します。代表的なものには以下が含まれます。
Biển báo quy định là biển báo cấm hoặc hạn chế giao thông đối với các phương tiện và người đi bộ. Chúng được hiển thị bằng màu đỏ, xanh lam hoặc trắng để biểu thị rõ ràng các quy định cụ thể. Điển hình bao gồm.
車両通行止め | Cấm các phương tiện lưu thông |
駐車禁止 | Bãi đậu xe bị cấm |
一方通行 | Một chiều |
これらの標識は、主に都道府県公安委員会によって設置されます。
Những biển báo này chủ yếu được lắp đặt bởi ủy ban an toàn công cộng của tỉnh.
指示標識 ~Dấu hiệu để truyền đạt hành vi phù hợp~
指示標識は、通行する上で守るべき事項を示す標識です。通常、青地に白文字で表示され、駐車可や横断歩道の位置などを示します。これにより、運転者は適切な行動を取ることができます。
Biển báo này cho biết các biện pháp phòng ngừa cần thực hiện khi đi qua. Thường được hiển thị bằng văn bản màu trắng trên nền xanh lam, chúng cho biết chỗ đỗ xe sẵn có hoặc vị trí của lối qua đường dành cho người đi bộ. Điều này cho phép người lái xe thực hiện hành động thích hợp.
補助標識 ~Biển báo mục đích phụ trợ~
補助標識は、上記の本標識の意味を補足するために設置されるもので、通常は本標識の下に取り付けられます。例えば、駐停車禁止の標識の下に「8-20」「日曜・休日を除く」といった具体的な時間帯を示すものがあります。
これらの標識は、交通の安全を確保し、円滑な交通を促進するために重要な役割を果たしています。
Biển phụ được lắp đặt để bổ sung ý nghĩa cho biển hiệu chính ở trên và thường được lắp đặt bên dưới biển hiệu chính. Ví dụ: bên dưới biển cấm đỗ xe có một biển báo cho biết khoảng thời gian cụ thể, chẳng hạn như 8-20'' hoặc
Không bao gồm Chủ nhật và Ngày lễ.”
Những biển báo này đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn giao thông và thúc đẩy luồng giao thông thông suốt.
参考サイト ~Các trang web tham khảo, v.v.~
以下のYouTubeチャンネルではベトナム語での解説があり視覚的に理解を深めることができます。
Kênh YouTube bên dưới có giải thích bằng tiếng Việt để các bạn có thể hiểu sâu hơn một cách trực quan.
以下のページでは内容をベトナム語で掲載しておりベトナムの方にも分かりやすい内容となっています。
Các trang sau đây cung cấp thông tin bằng tiếng Việt nên nội dung rất dễ hiểu đối với người Việt.
コメント